|
|
|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành tỉnh TT Huế TTYT Huyện/Thị xã/Thành Phố
| |
Lịch công tác đơn vị
Thống kê truy cập Truy câp trong tuần 14.950 Truy câp trong tháng 8.297 Truy câp trong năm 292.298 Truy câp tổng 3.788.373 Truy câp hiện tại 166
|
TIÊU CHÍ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN Ngày cập nhật 18/01/2018
Ngày 18 tháng 11 năm 2016, Bộ trưởng Bộ Y tế ký Quyết định số 6858/QĐ-BYT ban hành Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam, phiên bản 2.0. Bộ tiêu chí bao gồm 5 phần với 83 tiêu chí và 1594 tiểu mục đánh giá từ mức 1 đến mức 5 (kém - rất tốt).
Bộ tiêu chí được đưa ra nhầm đánh giá chất lượng bệnh viện toàn diện, giúp bệnh viện ngày càng nâng cao chất lượng khám, chữa bệnh, hướng tới sự hài lòng người bệnh.
BẢNG ĐÁNH GIÁ MỨC ĐẠT TIÊU CHÍ BỆNH VIỆN NĂM 2017
STT |
Phần |
Mã tiêu chí |
Viên chức phụ trách |
Mức đạt |
1 |
PHẦN A: HƯỚNG ĐẾN NGƯỜI BỆNH |
A1.1 |
Cn Vân |
4 |
2 |
A1.2 |
Cn Thảo |
3 |
3 |
A1.3 |
Cn Thủy |
5 |
4 |
A1.4 |
Cn Thủy |
5 |
5 |
A1.5 |
Cn Thảo |
4 |
6 |
A1.6 |
Cn Nga |
3 |
7 |
A2.1 |
Ds Bình |
4 |
8 |
A2.2 |
Cn Lành |
4 |
9 |
A2.3 |
Cn Lành |
3 |
10 |
A2.4 |
Cn Phước |
4 |
11 |
A2.5 |
Cn Phước |
4 |
12 |
A3.1 |
Bs Hà |
4 |
13 |
A3.2 |
Cn Vân |
5 |
14 |
A4.1 |
BS Long |
4 |
15 |
A4.2 |
Bs Hà |
4 |
16 |
A4.3 |
Cn Sang |
4 |
17 |
A4.4 |
Trừ chuẩn |
Trừ chuẩn |
18 |
A4.5 |
Cn Vân |
5 |
19 |
A4.6 |
Cn Nhơn |
5 |
20 |
PHẦN B: PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC BỆNH VIỆN |
B1.1 |
Bs Hùng B |
5 |
21 |
B1.2 |
Bs Hùng B |
3 |
22 |
B1.3 |
Bs Hùng B |
5 |
23 |
B2.1 |
Bs Hùng B |
5 |
24 |
B2.2 |
Bs Hà |
5 |
25 |
B2.3 |
Bs Hùng B |
5 |
26 |
B3.1 |
Cn Thái |
5 |
27 |
B3.2 |
Cn Chi |
5 |
28 |
B3.3 |
Bs Tín B |
4 |
29 |
B3.4 |
Bs Tín B |
5 |
30 |
B4.1 |
Bs Ái |
4 |
31 |
B4.2 |
ĐD Ái |
4 |
32 |
B4.3 |
Cn Vâng |
3 |
33 |
B4.4 |
Cn Vâng |
5 |
34 |
PHẦN C: HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN |
C1.1 |
Cn Phước |
4 |
35 |
C1.2 |
Cn Phước |
4 |
36 |
C2.1 |
Cn Sương |
4 |
37 |
C2.2 |
Cn Sương |
3 |
38 |
C3.1 |
Ks Khánh |
4 |
39 |
C3.2 |
Ks Khánh |
3 |
40 |
C4.1 |
Bs Nguyên |
5 |
41 |
C4.2 |
Bs Nguyên |
4 |
42 |
C4.3 |
Cn Lành |
5 |
43 |
C4.4 |
Bs Nguyên |
4 |
44 |
C4.5 |
Cn Phương |
4 |
45 |
C4.6 |
Cn Phương |
4 |
46 |
C5.1 |
Bs Ái |
3 |
47 |
C5.2 |
Bs Ái |
4 |
48 |
C5.3 |
Bs Ái |
3 |
49 |
C5.4 |
Bs Ái |
4 |
50 |
C5.5 |
Bs Ái |
3 |
51 |
C6.1 |
Cn Nhơn |
4 |
52 |
C6.2 |
Nhs Hồng |
5 |
53 |
C6.3 |
Cn Nhơn |
4 |
54 |
C7.1 |
Cn Loan |
3 |
55 |
C7.2 |
Cn Loan |
5 |
56 |
C7.3 |
Cn Loan |
5 |
57 |
C7.4 |
Cn Loan |
5 |
58 |
C7.5 |
Cn Loan |
3 |
59 |
C8.1 |
Bs Lê |
4 |
60 |
C8.2 |
Bs Lê |
3 |
61 |
C9.1 |
Ds Kháng |
4 |
62 |
C9.2 |
Ds Kháng |
4 |
63 |
C9.3 |
Ds Bình |
4 |
64 |
C9.4 |
Ds Bình |
4 |
65 |
C9.5 |
Ds Bình |
4 |
66 |
C9.6 |
Ds Kháng |
4 |
67 |
C10.1 |
Bs Nhơn |
3 |
68 |
C10.2 |
Bs Nhơn |
3 |
69 |
PHẦN D: HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG |
D1.1 |
Cn Thủy |
3 |
70 |
D1.2 |
Cn Thủy |
4 |
71 |
D1.3 |
Cn Chi |
4 |
72 |
D2.1 |
Cn Hà |
4 |
73 |
D2.2 |
Bs Hà |
4 |
74 |
D2.3 |
Bs Hà |
4 |
75 |
D2.4 |
BS Long |
4 |
76 |
D2.5 |
ĐD Ái |
4 |
77 |
D3.1 |
Cn Thủy |
5 |
78 |
D3.2 |
Cn Thủy |
4 |
79 |
D3.3 |
Cn Thủy |
4 |
80 |
PHẦN E: TIÊU CHÍ ĐẶC THÙ CHUYÊN KHOA |
E1.1 |
Cn Loan |
4 |
81 |
E1.2 |
Bs Dũng |
5 |
82 |
E1.3 |
Bs Tín B |
4 |
83 |
E2.1 |
Bs Na |
4 |
|
TỔNG CỘNG |
334 |
|
ĐIỂM TRUNG BÌNH |
4.02 |
Phân loại |
Số tiêu chí |
Tỷ lệ % |
Mức 1 |
0 |
0 |
Mức 2 |
0 |
0 |
Mức 3 |
16 |
19.51 |
Mức 4 |
44 |
53.66 |
Mức 5 |
22 |
26.83 |
Tổng cộng |
82 |
100 |
|
|
|
|
|