|
|
|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành tỉnh TT Huế TTYT Huyện/Thị xã/Thành Phố
|
Giá dịch vụ kỷ thuật
TT | Mã DVKT | Tên DVKT | Đơn giá (VNĐ) | Ngày áp dụng | Ghi chú |
1 | 24.0017.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70.300 | 17/11/2023 | |
2 | 03.2152.08 | Bẻ cuốn dưới | 144.000 | 17/11/2023 | |
3 | 15.0132.08 | Bẻ cuốn mũi | 144.000 | 17/11/2023 | |
4 | 10.1017.05 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 17/11/2023 | |
5 | 03.3862.05 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 17/11/2023 | |
6 | 03.2457.10 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729.000 | 17/11/2023 | |
7 | 03.2444.10 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.156.000 | 17/11/2023 | |
8 | 15.0052.09 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119.000 | 17/11/2023 | |
9 | 03.1692.07 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 | 17/11/2023 | |
10 | 14.0197.08 | Bơm thông lệ đạo | 98.600 | 17/11/2023 | |
11 | 14.0197.08 | Bơm thông lệ đạo | 61.500 | 17/11/2023 | |
12 | 15.0218.08 | Bơm thuốc thanh quản | 21.100 | 17/11/2023 | |
13 | 01.0065.00 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227.000 | 17/11/2023 | |
14 | 13.0200.00 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498.000 | 17/11/2023 | |
15 | 15.0142.08 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209.000 | 17/11/2023 | |
16 | 15.0142.08 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279.000 | 17/11/2023 | |
17 | 03.2155.08 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279.000 | 17/11/2023 | |
18 | 01.0158.00 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 | 17/11/2023 | |
19 | 11.0022.11 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.378.000 | 17/11/2023 | |
20 | 11.0028.11 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.407.000 | 17/11/2023 | |
21 | 11.0025.11 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.407.000 | 17/11/2023 | |
22 | 12.0071.10 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868.000 | 17/11/2023 | |
23 | 03.2534.10 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 3.037.000 | 17/11/2023 | |
24 | 12.0072.10 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3.037.000 | 17/11/2023 | |
25 | 03.3607.04 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.383.000 | 17/11/2023 | |
26 | 10.0406.04 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.383.000 | 17/11/2023 | |
27 | 10.0386.04 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.383.000 | 17/11/2023 | |
28 | 03.3369.04 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2.655.000 | 17/11/2023 | |
29 | 10.0497.04 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4.842.000 | 17/11/2023 | |
30 | 12.0003.10 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.156.000 | 17/11/2023 | |
31 | 12.0002.10 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729.000 | 17/11/2023 | |
32 | 12.0010.10 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.737.000 | 17/11/2023 | |
33 | 10.9004.00 | Cắt chỉ | 35.600 | 17/11/2023 | |
34 | 14.0204.00 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35.600 | 17/11/2023 | |
35 | 10.0481.04 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.574.000 | 17/11/2023 | |
36 | 28.0218.10 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3.237.000 | 17/11/2023 | |
37 | 10.0488.04 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4.801.000 | 17/11/2023 | |
38 | 10.0411.05 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.340.000 | 17/11/2023 | |
39 | 03.3083.05 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.660.000 | 17/11/2023 | |
40 | 16.0214.10 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 | 17/11/2023 | |
41 | 10.0496.04 | Cắt mạc nối lớn | 4.842.000 | 17/11/2023 | |
42 | 10.9002.05 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248.000 | 17/11/2023 | |
43 | 03.2613.08 | Cắt polyp ống tai | 2.038.000 | 17/11/2023 | |
44 | 03.2613.08 | Cắt polyp ống tai | 613.000 | 17/11/2023 | |
45 | 10.0506.04 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.654.000 | 17/11/2023 | |
46 | 10.0506.04 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 1.961.775 | 17/11/2023 | |
47 | 10.0508.04 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 1.961.025 | 17/11/2023 | |
48 | 10.0507.04 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.709.279 | 17/11/2023 | |
49 | 11.0103.11 | Cắt sẹo khâu kín | 3.432.000 | 17/11/2023 | |
50 | 03.3365.04 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2.655.000 | 17/11/2023 | |
51 | 10.0621.04 | Cắt túi mật | 2.946.465 | 17/11/2023 | |
52 | 10.0513.04 | Cắt túi thừa đại tràng | 2.484.005 | 17/11/2023 | |
53 | 03.2456.10 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729.000 | 17/11/2023 | |
54 | 03.2455.10 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.156.000 | 17/11/2023 | |
55 | 12.0265.05 | Cắt u lành dương vật | 2.122.000 | 17/11/2023 | |
56 | 12.0320.11 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.914.000 | 17/11/2023 | |
57 | 12.0320.11 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.012.297 | 17/11/2023 | |
58 | 12.0319.11 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.914.000 | 17/11/2023 | |
59 | 10.0567.05 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 5.912.275 | 17/11/2023 | |
60 | 03.2443.10 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1.156.000 | 17/11/2023 | |
Số dòng trên 1 trang:
|
|
|
Lịch công tác đơn vị
|
|
|